--

chạm trán

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chạm trán

+ verb  

  • To meet face to face, to face
    • hai lực lượng đối địch chạm trán nhau
      the two opposing forces met face to face
    • cuộc chạm trán bất ngờ
      a surprise encounter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chạm trán"
Lượt xem: 604